Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
working day
/,wɜ:kiŋ'dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
working day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như workday
xem
workday
the
unions
are
campaigning
for
a
shorter
working
day
các công đoàn đang vận động đòi ngày làm việc ngắn (ít giờ) hơn
noun
plural ~ days
[count] chiefly Brit :workday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content