Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
working class
/,wɜ:kiŋ'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
working class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác the working classes)
giai cấp cần lao
noun
the working class
also Brit the working classes
the class of people who earn money by doing usually physical work and who are not rich or powerful - compare lower class, middle class, underclass, upper class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content