Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
working capital
/,wɜ:kiŋ'kæpitl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
working capital
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế)
vốn luân chuyển
* Các từ tương tự:
Working capital ratio
noun
[noncount] business :money that is available for use while running a business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content