Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workhorse
/'wɜ:khɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workhorse
/ˈwɚkˌhoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa kéo, ngựa thồ
(nghĩa bóng) con trâu, con ngựa (người gánh vác mọi việc nặng nhọc trong một nhóm)
noun
plural -horses
[count] a dependable person who does a lot of work
a dependable machine or vehicle that is used to do a lot of work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content