Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workforce
/'wɜ:kfɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workforce
/ˈwɚkˌfoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lực lượng công nhân
noun
[singular] the group of people who work for a particular organization or business
We
have
a
workforce
of
2,400
people
.
the number of people in a country or area who are available for work
the
nation's
workforce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content