Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workday
/'wɜ:kdei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workday
/ˈwɚkˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác working day)
ngày làm việc
noun
plural -days
[count] chiefly US
a day on which you work at a job
On
workdays
I
usually
wake
up
at
six
o'clock
.
my
workday
routine
the period of time in a day during which you work at a job
an
8-
hour
workday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content