Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workbook
/'wɜ:kbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workbook
/ˈwɚkˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sách bài tập
noun
plural -books
[count] :a book that contains problems or exercises and that students use to practice what they are learning in a class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content