Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workbench
/'wɜ:kbent∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workbench
/ˈwɚkˌbɛnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn thợ (thợ mộc, thợ máy…)
noun
plural -benches
[count] :a long table that people use when they are working with tools
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content