Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workaholic
/,wɜ:kə'hɒlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workaholic
/ˌwɚkəˈhɑːlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
người tham công tiếc việc
noun
plural -ics
[count] :a person who chooses to work a lot :a person who is always working, thinking about work, etc.
My
brother
is
a
real
workaholic
who
almost
never
takes
time
off
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content