Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workaday
/'wɜ:kədəi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workaday
/ˈwɚkəˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thường ngày, [thuộc] thực tế đời thường
workaday
concerns
những mối quan tâm đời thường
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :not unusual or interesting :ordinary
Their
vacation
provided
a
welcome
change
from
their
workaday
life
.
workaday
jobs
/
activities
the
workaday
struggles
and
concerns
of
the
average
person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content