Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

workable /'wɜ:kəbl/  

  • Tính từ
    có thể thực hiện được, khả thi
    a workable plan
    một kế hoạch có thể thực hiện được
    có thể khai thác
    the silver mine is no longer workable
    mỏ bạc không còn có thể khai thác được nữa

    * Các từ tương tự:
    Workable competition