Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workable
/'wɜ:kəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workable
/ˈwɚkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể thực hiện được, khả thi
a
workable
plan
một kế hoạch có thể thực hiện được
có thể khai thác
the
silver
mine
is
no
longer
workable
mỏ bạc không còn có thể khai thác được nữa
* Các từ tương tự:
Workable competition
adjective
[more ~; most ~]
able to be used successfully
a
workable
system
/
solution
I
think
the
plan
is
quite
workable.
able to be easily shaped or worked with
workable
plastic
/
wool
Chill
the
cookie
dough
until
it
is
more
workable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content