Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)

    * Các từ tương tự:
    work-surface