Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wordplay
/ˈwɚdˌpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :playful or clever use of words
Oscar
Wilde
was
famous
for
his
witty
wordplay.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content