Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wordless
/'wɜ:dlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wordless
/ˈwɚdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nói ra lời; lặng đi
wordless
grief
nỗi đau buồn lặng đi không nói ra lời
adjective
without using words :without speaking
a
wordless
agreement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content