Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woozy
/'wu:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woozy
/ˈwuːzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
chếnh choáng
mụ người
adjective
woozier; -est
[also more ~; most ~] :slightly dizzy, sick, or weak
She
was
already
feeling
woozy
after
her
first
drink
.
woozy
from
fatigue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content