Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woolens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woolens
/ˈwʊlənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, pl
quần áo len (nhất là đan)
noun
US or Brit woollens
[plural] somewhat old-fashioned :clothes made of wool
He
wore
his
best
woolens.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content