Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có nhiều cây
    a woody hillside
    sườn đồi có nhiều cây
    [thuộc] gỗ
    a woody smell
    mùi gỗ
    plants with woody stems
    cây thân gỗ

    * Các từ tương tự:
    woody spoon