Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woody
/'wʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woody
/ˈwʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều cây
a
woody
hillside
sườn đồi có nhiều cây
[thuộc] gỗ
a
woody
smell
mùi gỗ
plants
with
woody
stems
cây thân gỗ
* Các từ tương tự:
woody spoon
adjective
woodier; -est
[also more ~; most ~]
having stems and branches that are made of wood
woody
plants
:
made
of
wood
tall
woody
stems
similar to wood
a
woody
flavor
/
texture
informal :having many trees
a
woody
piece
of
land
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content