Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodwork
/'wʊdwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodworking
/ˈwʊdˌwɚkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề làm đồ gỗ; nghề mộc
đồ gỗ
phần mộc (trong một ngôi nhà như cửa, rui…)
* Các từ tương tự:
woodworker
noun
[noncount] US :the skill or work of making things out of wood
His
favorite
hobby
was
woodworking.
woodworking
projects
/
tools
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content