Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodpile
/'wudpail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodpile
/ˈwʊdˌpajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đống gỗ
noun
plural -piles
[count] :a pile of pieces of wood that will be used to make fires
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content