Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodcutter
/'wʊdkʌtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodcutter
/ˈwʊdˌkʌtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đốn gỗ; tiều phu
noun
plural -ters
[count] old-fashioned :a person whose job is to chop down trees and cut wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content