Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodcut
/'wʊdkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodcut
/ˈwʊdˌkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mộc bản
(cách viết khác wood-block) phiến gỗ làm mộc bản
* Các từ tương tự:
woodcutter
noun
plural -cuts
[count] woodblock
a picture made from a woodcut
a
collection
of
fine
woodcuts
* Các từ tương tự:
woodcutter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content