Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodcock
/'wʊdkɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodcock
/ˈwʊdˌkɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
dẽ gà (chim, thịt)
noun
plural woodcocks or woodcock
[count] :a brown bird that has a short neck and long bill and that is often hunted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content