Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woodchuck
/'wʊdt∫ʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woodchuck
/ˈwʊdˌʧʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con mác-mốt
noun
plural -chucks
[count] :a small, furry North American animal that lives in the ground - called also groundhog;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content