Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wood carving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the art of cutting designs into wood or carving objects out of wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content