Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wonton
/ˈwɑːnˌtɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a Chinese food made of dough that is filled with meat or vegetables and often served boiled in soup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content