Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)(Anh, khẩu ngữ)
    lung lay, ọp ẹp, lảo đảo
    a wonky chair
    chiếc ghế ọp ẹp
    sau tai nạn cô ta còn cảm thấy hơi lảo đảo