Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wonk
/ˈwɑːŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural wonks
[count] US informal + sometimes disapproving :a person who knows a lot about the details of a particular field (such as politics) and often talks a lot about that subject
the
policy
wonks
in
the
government
* Các từ tương tự:
wonky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content