Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wondrous
/'wʌndrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wondrous
/ˈwʌndrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cổ hoặc thơ)
như wonderful
a
wondrous
sight
một cảnh tượng thần kỳ
* Các từ tương tự:
wondrously
,
wondrousness
adjective
[more ~; most ~] :causing wonder or amazement :very beautiful or impressive
The
museum
featured
a
display
of
wondrous
tapestries
.
The
artist
can
achieve
wondrous [=
wonderful
]
things
with
a
paintbrush
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content