Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wonderment
/wʌndəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wonderment
/ˈwʌndɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự kinh ngạc
she
gasped
in
wonderment
at
her
good
luck
chị ta há hốc miệng kinh ngạc trước vận may của mình
noun
[noncount] :a feeling of being surprised or amazed
He
felt
a
sense
of
wonderment.
They
shook
their
heads
in
wonderment. [=
awe
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content