Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wonderland
/'wʌndəlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wonderland
/ˈwʌndɚˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
xứ sở thần kỳ
noun
plural -lands
[count] :a place that is filled with things that are beautiful, impressive, or surprising
The
garden
was
a
floral
wonderland.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content