Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
womenfolk
/wiminfəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
womenfolk
/ˈwɪmənˌfoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đàn bà con gái (của một nhóm, một gia đình…)
the
dead
soldiers
were
mourned
by
their
womenfolk
các tử sĩ được đám đàn bà con gái trong gia đình họ khóc thương
noun
[plural] old-fashioned + humorous :the women of a family or community
cowboys
fighting
to
protect
their
womenfolk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content