Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

womenfolk /wiminfəʊk/  

  • Danh từ
    đàn bà con gái (của một nhóm, một gia đình…)
    the dead soldiers were mourned by their womenfolk
    các tử sĩ được đám đàn bà con gái trong gia đình họ khóc thương