Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
women's movement
/'wʊmins,mu:vmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
the women's movement
phong trào giải phóng phụ nữ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content