Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
womankind
/'wʊmənkaind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
womankind
/ˈwʊmənˌkaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ giới, giới phụ nữ
noun
[noncount] :all women thought of as one group :women
for
the
benefit
of
all
womankind
She
vowed
to
wage
a
battle
on
behalf
of
womankind. -
compare
mankind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content