Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
womanizer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
womanizer
/ˈwʊməˌnaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
noun
also Brit womaniser , pl -ers
[count] disapproving :a man who has sexual relationships with many women
He
has
the
reputation
of
being
a
womanizer.
Her
former
husband
was
a
womanizer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content