Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
womanize
/'wumənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
Nội động từ
hay đi chơi gái
* Các từ tương tự:
womanize, womanise
,
womanizer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content