Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

womanish /'wʊməni∫/  

  • Tính từ
    như đàn bà (nói về đàn ông)
    he has a rather womanish manner
    anh ta có kiểu cách khá là đàn bà

    * Các từ tương tự:
    womanishness