Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
womanhood
/'wʊmənhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
womanhood
/ˈwʊmənˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất là đàn bà hẳn hoi (không còn là con gái nữa)
grow
to
(
reach
) womanhood
thành một người đàn bà hẳn hoi
noun
[noncount] the state or condition of being an adult woman and no longer a girl
a
young
girl
on
the
verge
of
womanhood
What
is
your
view
of
womanhood?
women in general
The
book
is
a
celebration
of
womanhood.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content