Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woman of letters
/'wʊmən əv letəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woman of letters
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ văn sĩ
noun
plural women of letters
[count] :a woman who writes or who knows a lot about novels, poems, etc. :a literary woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content