Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wolf whistle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ whistles
[count] :a loud whistle made by men to indicate that a woman is attractive
Some people consider wolf whistles to be offensive.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content