Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woesome
/'wouful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
buồn rầu, thiểu não (người)
đáng buồn, đáng thương
a
woeful
event
một sự việc đáng buồn
đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
a
woeful
period
một thời kỳ đau khổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content