Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wodge
/wɒdʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wodge
/ˈwɑːʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
wodge of something
(Anh, khẩu ngữ)
miếng lớn; khối lượng lớn
a
thick
wodge
of
cake
một miếng bánh ngọt lớn
wodge
of
old
newspapers
những đống lớn báo cũ
noun
plural wodges
[count] Brit informal :a large piece of something :a large amount of something - + of
a
wodge
of
cheese
a
wodge
of
cash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content