Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    lắc lư; lung lay; lảo đảo
    a wobbly tooth
    chiếc răng lung lay
    he is still a bit wobbly [on his legsafter his illness
    sau trận ốm chân nó vẫn còn lảo đảo