Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wiz
/ˈwɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural wizzes
[count] US informal :wizard
She's
a
spelling
wiz. [=
she's
very
good
at
spelling
]
* Các từ tương tự:
wizard
,
wizardry
,
wizened
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content