Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
    to wive with someone
    lấy người nào làm vợ
    Ngoại động từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
    cưới vợ (cho người nào)

    * Các từ tương tự:
    wivern, wives