Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wittingly
/'witiŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wittingly
/ˈwɪtɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(đặc biệt trong câu phủ định)
[một cách] có chủ tâm, [một cách] cố ý
I
would
never
wittingly
offend
him
tôi không bao giò cố ý xúc phạm ông ta
adverb
with knowledge or awareness of what you are doing
I
wasn't
wittingly [=
consciously
]
trying
to
hurt
your
feelings
.
Some
parents
, wittingly
or
not
[=
whether
they
mean
to
or
not
],
don't
spend
enough
time
with
their
children
.
Wittingly
or
unwittingly
[=
knowingly
or
unknowingly
],
she
hurt
my
feelings
again
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content