Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
witticism
/'witisizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witticism
/ˈwɪtəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witticism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lời nhận xét dí dỏm
noun
plural -cisms
[count] :a clever or funny remark
a
collection
of
famous
witticisms
noun
Clive is just as likely to utter a witticism as say something excruciatingly banal
pun
quip
play
on
words
bon
mot
jest
joke
epigram
clever
remark
sally
Archaic
or
literary
conceit
Colloq
gag
one-liner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content