Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
witter
/'witə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witter
/ˈwɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on, about)(khẩu ngữ, thường xấu)
nói lải nhải
what
are
you
wittering
[
on
]
about
?
anh đang lải nhải về cái gì đấy?
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] Brit informal :to talk for a long time about something that is not important or interesting - often + on
She
wittered
on
[=
prattled
on
]
about
her
health
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content