Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
witless
/'witlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witless
/ˈwɪtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(xấu)
ngốc nghếch; hết hồn
scare
somebody
witless
dọa ai sợ hết hồn
adjective
[more ~; most ~]
very foolish or stupid
He
committed
a
witless
blunder
.
a
witless
fool
not used before a noun informal :very much :very badly - used for emphasis
We
were
bored
witless. [=
we
were
extremely
bored
]
The
ghost
story
had
me
scared
witless. [=
I
was
very
scared
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content